|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trau chuốt
| soigner; travailler; fignoler; polir; châtier | | | Trau chuốt lời văn | | soigner (travailler; châtier) son style | | | Trau chuốt bài diễn văn | | fignoler son discours | | | se soigner (sa toilette) | | | Cô ta trau chuốt suốt ngày | | elle se soigne (sa toilette) toute la journée |
|
|
|
|